Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thơ, thư
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: QMBS (手一月尸)
Unicode: U+6474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): の.べる (no.beru)
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 2