Có 1 kết quả:

đoàn
Âm Nôm: đoàn
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: QJII (手十戈戈)
Unicode: U+6476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên, đoàn
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): まる.い (maru.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 4

1/1

đoàn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn (nặn hình)