Có 1 kết quả:

khiêng
Âm Nôm: khiêng
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フフ丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: QYVQ (手卜女手)
Unicode: U+6481
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

khiêng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khiêng vác