Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ghếch, kếch, kích
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: XJEQ (重十水手)
Unicode: U+6483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kích
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1