Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phét, phết, phiết
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: FKQ (火大手)
Unicode: U+6486
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biết
Âm Pinyin: piē ㄆㄧㄝ
Âm Quảng Đông: pit3

Tự hình 1

Dị thể 1