Có 1 kết quả:

nhún
Âm Nôm: nhún
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: QANG (手日弓土)
Unicode: U+648B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuyên
Âm Pinyin: ruán ㄖㄨㄢˊ, ruó ㄖㄨㄛˊ
Âm Quảng Đông: jeon6, no4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

nhún nhảy