Có 1 kết quả:

lăn
Âm Nôm: lăn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: QFDQ (手火木手)
Unicode: U+649B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), ぬ.く (nu.ku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

lăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn lóc