Có 4 kết quả:

quaquơquớquờ
Âm Nôm: qua, quơ, quớ, quờ
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: QYBB (手卜月月)
Unicode: U+64BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: qua
Âm Pinyin: ㄨㄛ, zhuā ㄓㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), テ (te), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwo1, zaa1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/4

qua

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

qua (tên cũ nước Ai Lao: Lão Qua)

quơ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quơ củi

quớ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lớ quớ

quờ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quờ quạng