Có 1 kết quả:

kình
Âm Nôm: kình
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TKQ (廿大手)
Unicode: U+64CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kình
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.げる (sasa.geru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/1

kình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kình địch, kình nhau