Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QABT (手日月廿)
Unicode: U+64DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mang1, mang3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1