Có 1 kết quả:

trạc
Âm Nôm: trạc
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QSMG (手尸一土)
Unicode: U+64E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trạc
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.く (nu.ku), ぬき.んでる (nuki.n deru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaak6, zok6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

trạc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trạc độ, trạc tuổi