Có 3 kết quả:

sátxátxớt
Âm Nôm: sát, xát, xớt
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QJBF (手十月火)
Unicode: U+64E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sát
Âm Pinyin: ㄘㄚ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): す.る (su.ru), す.れる (su.reru), -ず.れ (-zu.re), こす.る (kosu.ru), こす.れる (kosu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caat3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/3

sát

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sát một bên

xát

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cọ xát, xây xát, chà xát

xớt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chầy xớt