Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: QMAK (手一日大)
Unicode: U+64EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄜˋ
Âm Quảng Đông: jip3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4