Có 2 kết quả:

nhiễunhầu
Âm Nôm: nhiễu, nhầu
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: QMBE (手一月水)
Unicode: U+64FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiễu
Âm Pinyin: rǎo ㄖㄠˇ, róu ㄖㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru), みだ.す (mida.su), わずら.わしい (wazura.washii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu2, jiu5

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/2

nhiễu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quấy nhiễu

nhầu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhầu nát