Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QJQP (手十手心)
Unicode: U+6507
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiến
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3