Có 5 kết quả:

dandangdànlanđan
Âm Nôm: dan, dang, dàn, lan, đan
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QANW (手日弓田)
Unicode: U+6514
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạn
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎ.る (saegi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/5

dan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dan díu; dan tay

dang

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang

dàn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài

lan

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lan (ngăn chặn): lan trở; lan đáng

đan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đan áo, đan lát