Có 1 kết quả:

tảo
Âm Nôm: tảo
Tổng nét: 6
Bộ: nhật 日 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨
Thương Hiệt: AJ (日十)
Unicode: U+65E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảo
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サッ (sa')
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i), はや (haya), はや- (haya-), はや.まる (haya.maru), はや.める (haya.meru), さ- (sa-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou2

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

tảo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tảo hôn; tần tảo