Có 2 kết quả:

xoanxuân
Âm Nôm: xoan, xuân
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𡗗
Nét bút: 一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: QKA (手大日)
Unicode: U+6625
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuân
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, chǔn ㄔㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): はる (haru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceon1

Tự hình 10

Dị thể 10

1/2

xoan

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

còn xoan, đương xoan

xuân

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mùa xuân; xuân sắc; Xuân Thu