Có 2 kết quả:

mộ
Âm Nôm: , mộ
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: TAKA (廿日大日)
Unicode: U+66AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), く.らす (ku.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 6

Chữ gần giống 4

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tối mò

mộ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mộ tịch (chiều tối)