Có 3 kết quả:
hiểu • hẻo • hểu
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日堯
Nét bút: 丨フ一一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: AGGU (日土土山)
Unicode: U+66C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiểu
Âm Pinyin: xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): あかつき (akatsuki), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: hiu2
Âm Pinyin: xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): あかつき (akatsuki), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: hiu2
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hiểu biết, thấu hiểu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hẻo lánh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)