Có 3 kết quả:

hơihỡihữu
Âm Nôm: hơi, hỡi, hữu
Tổng nét: 6
Bộ: nguyệt 月 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠂇
Nét bút: 一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KB (大月)
Unicode: U+6709
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dựu, hữu
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): あ.る (a.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau5, jau6

Tự hình 5

Dị thể 4

1/3

hơi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hơi hướng; hơi mệt

hỡi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hỡi ôi

hữu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hữu ích