Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ
Thương Hiệt: DHN (木竹弓)
Unicode: U+673A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ki, ky
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ hội; chuyên cơ; động cơ; vô cơ