Có 1 kết quả:

ngột
Âm Nôm: ngột
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフ
Thương Hiệt: DMU (木一山)
Unicode: U+674C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngột
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), グツ (gutsu), グチ (guchi)
Âm Nhật (kunyomi): きりかぶ (kirikabu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ngột

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngột ngạt