Có 8 kết quả:

chonchônthonthunthuônthuốnthônxóm
Âm Nôm: chon, chôn, thon, thun, thuôn, thuốn, thôn, xóm
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丶
Thương Hiệt: DDI (木木戈)
Unicode: U+6751
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thôn
Âm Pinyin: cūn ㄘㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): むら (mura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/8

chon

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chon von; chon chót

chôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chôn cất

thon

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tay thon

thun

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thun lại

thuôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuôn chỉ

thuốn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuốn đất

thôn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thôn xóm

xóm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn xóm, làng xóm