Có 3 kết quả:

gỗkhòkhô
Âm Nôm: gỗ, khò, khô
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一
Thương Hiệt: DJR (木十口)
Unicode: U+67AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khô
Âm Pinyin: ㄎㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): か.れる (ka.reru), か.らす (ka.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/3

gỗ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cây gỗ

khò

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khò khè; ngáy khò khò

khô

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá khô, khô khan, khô héo