Có 1 kết quả:

lương
Âm Nôm: lương
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EID (水戈木)
Unicode: U+6881
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lương
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari), うつばり (utsubari), うちばり (uchibari), やな (yana), はし (hashi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: loeng4

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 8

1/1

lương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tài lương đống