Có 1 kết quả:

điều
Âm Nôm: điều
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: OLOD (人中人木)
Unicode: U+689D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điều, thiêu
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda), すじ (suji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tiu2, tiu4, tiu5

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

điều

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biết điều; điều khoản; điều kiện; điều tiếng