Có 1 kết quả:

thụ
Âm Nôm: thụ
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: DGTI (木土廿戈)
Unicode: U+6A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thọ, thụ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu6

Tự hình 5

Dị thể 10

1/1

thụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổ thụ