Có 3 kết quả:

nảythửthửa
Âm Nôm: nảy, thử, thửa
Tổng nét: 6
Bộ: chỉ 止 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: YMP (卜一心)
Unicode: U+6B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thử
Âm Pinyin: ㄘˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): これ (kore), この (kono), ここ (koko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci2

Tự hình 5

Dị thể 1

1/3

nảy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nảy mầm

thử

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thử (cái này)

thửa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thửa ruộng