Có 2 kết quả:

tuếtuổi
Âm Nôm: tuế, tuổi
Tổng nét: 13
Bộ: chỉ 止 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: YMIHH (卜一戈竹竹)
Unicode: U+6B72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuế
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi3

Tự hình 8

Dị thể 10

1/2

tuế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập

tuổi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuổi xuân