Có 1 kết quả:

tử
Âm Nôm: tử
Tổng nét: 6
Bộ: ngạt 歹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: MNP (一弓心)
Unicode: U+6B7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tử
Âm Pinyin: ㄙˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu), し.に- (shi.ni-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sei2, si2

Tự hình 6

Dị thể 12

1/1

tử

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tử thần