Có 1 kết quả:

thị
Âm Nôm: thị
Tổng nét: 4
Bộ: thị 氏 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ一フ
Thương Hiệt: HVP (竹女心)
Unicode: U+6C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chi, thị
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, shì ㄕˋ, zhī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うじ (uji), -うじ (-uji)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: si6, zi1

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

thị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vô danh thị