Có 2 kết quả:

dânrân
Âm Nôm: dân, rân
Tổng nét: 5
Bộ: thị 氏 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: フ一フ一フ
Thương Hiệt: RVP (口女心)
Unicode: U+6C11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dân, miên
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ, mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): たみ (tami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

dân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người dân, nông dân, công dân; dân tộc

rân

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dạ rân