Có 1 kết quả:

khí
Âm Nôm: khí
Tổng nét: 4
Bộ: khí 气 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一一フ
Thương Hiệt: OMN (人一弓)
Unicode: U+6C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khất, khí
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 5

Dị thể 8

1/1

khí

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

không khí, khí quyển