Có 4 kết quả:

gianggianhgiăngnhăng
Âm Nôm: giang, gianh, giăng, nhăng
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一
Thương Hiệt: EM (水一)
Unicode: U+6C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giang
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): え (e)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 4

Dị thể 1

1/4

giang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giang hồ; giang sơn

gianh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sông Gianh (tên sông)

giăng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giăng lưới, giăng câu

nhăng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lăng nhăng