Có 2 kết quả:

mốtmột
Âm Nôm: mốt, một
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬛
Nét bút: 丶丶一フノフ丶
Thương Hiệt: ENE (水弓水)
Unicode: U+6C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: một
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mut6

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

mốt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mải mốt; một trăm mốt

một

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một cái, một chiếc, mai một