Có 3 kết quả:

lọtlụttân
Âm Nôm: lọt, lụt, tân
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一一一一丨
Thương Hiệt: ELQ (水中手)
Unicode: U+6D25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つ (tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 5

Dị thể 10

1/3

lọt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lọt lòng

lụt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lụt lội

tân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (đò ngang; nước bọt)