Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: EYIU (水卜戈山)
Unicode: U+6D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru), なが.れ (naga.re), なが.す (naga.su), -なが.す (-naga.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 10

1/1

lưu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưu loát