Có 2 kết quả:

nổiphù
Âm Nôm: nổi, phù
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: EBND (水月弓木)
Unicode: U+6D6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): う.く (u.ku), う.かれる (u.kareru), う.かぶ (u.kabu), む (mu), う.かべる (u.kaberu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fau4

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/2

nổi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trôi nổi

phù

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phù sa