Có 9 kết quả:

chuốtlướtrótsútthótthướttrúttôixót
Âm Nôm: chuốt, lướt, rót, sút, thót, thướt, trút, tôi, xót
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: EYOJ (水卜人十)
Unicode: U+6DEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thối, tuỵ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): にらぐ (niragu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi3, seoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

1/9

chuốt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chải chuốt

lướt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lướt thướt

rót

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rót nước

sút

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sa sút

thót

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thánh thót

thướt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thướt tha; lướt thướt

trút

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa như trút

tôi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tôi (dùng nước tôi thép)

xót

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xót vì mất tiền