Có 2 kết quả:

khekhê
Âm Nôm: khe, khê
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: EBVK (水月女大)
Unicode: U+6EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoát, khê
Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにがわ (tanigawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kai1

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/2

khe

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khe cửa, khe núi

khê

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sơn khê