Có 1 kết quả:

chiếu
Âm Nôm: chiếu
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: ARF (日口火)
Unicode: U+7167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiếu
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): て.る (te.ru), て.らす (te.rasu), て.れる (te.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ziu3

Tự hình 4

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

1/1

chiếu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ