Có 1 kết quả:

ái
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 10
Bộ: trảo 爪 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: BBKE (月月大水)
Unicode: U+7231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Quảng Đông: ngoi3, oi3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

ái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu thương, ái quốc