Có 1 kết quả:

phụ
Âm Nôm: phụ
Tổng nét: 4
Bộ: phụ 父 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: CK (金大)
Unicode: U+7236
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ちち (chichi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fu2, fu6

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

phụ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phụ huynh, phụ mẫu