Có 4 kết quả:

laolàosaosau
Âm Nôm: lao, lào, sao, sau
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: JHQ (十竹手)
Unicode: U+7262
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao, lâu
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ, lóu ㄌㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i), ひとや (hitoya)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/4

lao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lao xao

lào

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lào thào

sao

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

làm sao

sau

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trước sau, sau cùng, sau này