Có 6 kết quả:

chuốtsuấtsuốtsótsútthoắt
Âm Nôm: chuốt, suất, suốt, sót, sút, thoắt
Tổng nét: 11
Bộ: huyền 玄 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Nét bút: 丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: YIOJ (卜戈人十)
Unicode: U+7387
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , luật, soát, suất, suý
Âm Pinyin: , ㄌㄨˋ, luè ㄌㄩㄝˋ, shuài ㄕㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), リツ (ritsu), シュツ (shutsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひき.いる (hiki.iru)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: leot6, seot1

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

1/6

chuốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chải chuốt

suất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãi suất

suốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suốt dọc đường, suốt ngày

sót

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sót lại

sút

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sa sút

thoắt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoăn thoắt