Có 1 kết quả:

thuỵ
Âm Nôm: thuỵ
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: MGUMB (一土山一月)
Unicode: U+745E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuỵ
Âm Pinyin: ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): みず- (mizu-), しるし (shirushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 4

Chữ gần giống 6

1/1

thuỵ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuỵ (điềm lành)