Có 2 kết quả:

lượctrước
Âm Nôm: lược, trước
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: WHER (田竹水口)
Unicode: U+7565
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

lược

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sơ lược

trước

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đi trước