Có 2 kết quả:

bànmâm
Âm Nôm: bàn, mâm
Tổng nét: 15
Bộ: mẫn 皿 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HEBT (竹水月廿)
Unicode: U+76E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàn
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pun4

Tự hình 5

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

1/2

bàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàn ghế

mâm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái mâm