Có 3 kết quả:

rươngtươngtướng
Âm Nôm: rương, tương, tướng
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DBU (木月山)
Unicode: U+76F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あい- (ai-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1, soeng3

Tự hình 5

Dị thể 2

1/3

rương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái rương

tương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tương thân tương ái

tướng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xem tướng